Việt
nóng hổi
cấp bách
thời sự
trước mắt
sốt dẻo
được săn tìm
hấp đẫn
lý thú
thòi sự
cấp thiết
thiết yếu
sốt dẻo.
cắp thiết
tnlđc mắt
Đức
frisch
warm
aktuell
neu
neuest
brennend
zeitnahe
heiß
Zeitnähe
zeitnah
ein heißes Buch
một quyển sách bán chạy.
Zeitnähe /ỉ =/
ỉ = tính chắt] thòi sự, cấp bách, cấp thiết, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.
zeitnah /a/
thòi sự, cấp bách, cắp thiết, tnlđc mắt, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.
zeitnahe /(Adj.)/
thời sự; cấp bách; trước mắt; nóng hổi; sốt dẻo;
heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/
(Jugendspr ) nóng hổi; sốt dẻo; được săn tìm; hấp đẫn; lý thú (großartig, stark);
một quyển sách bán chạy. : ein heißes Buch
1) frisch (a), warm (a); thức ãn nóng hổi warme Speisen f;
2) (ngb) aktuell (a), neu (a), neuest (a), brennend (a); những tin tức nóng hổi aktuelle Nachrichten f/pl