TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóng hổi

nóng hổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sốt dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được săn tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thòi sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt dẻo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlđc mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nóng hổi

frisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

warm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aktuell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neuest

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brennend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeitnahe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitnähe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitnah

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein heißes Buch

một quyển sách bán chạy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitnähe /ỉ =/

ỉ = tính chắt] thòi sự, cấp bách, cấp thiết, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.

zeitnah /a/

thòi sự, cấp bách, cắp thiết, tnlđc mắt, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitnahe /(Adj.)/

thời sự; cấp bách; trước mắt; nóng hổi; sốt dẻo;

heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/

(Jugendspr ) nóng hổi; sốt dẻo; được săn tìm; hấp đẫn; lý thú (großartig, stark);

một quyển sách bán chạy. : ein heißes Buch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nóng hổi

1) frisch (a), warm (a); thức ãn nóng hổi warme Speisen f;

2) (ngb) aktuell (a), neu (a), neuest (a), brennend (a); những tin tức nóng hổi aktuelle Nachrichten f/pl