Việt
thời sự
cấp bách
trước mắt
nóng hổi
sốt dẻo
tính chất thời sự
tính cấp ' bách
tính cấp thiết
thòi sự
cấp thiết
thiết yếu
sốt dẻo.
Đức
Zeitnähe
zeitnahe
Zeitnähe /ỉ =/
ỉ = tính chắt] thòi sự, cấp bách, cấp thiết, thiết yếu, nóng hổi, sốt dẻo.
zeitnahe /(Adj.)/
thời sự; cấp bách; trước mắt; nóng hổi; sốt dẻo;
Zeitnähe /die/
tính chất thời sự; tính cấp ' bách; tính cấp thiết;