TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời sự

thời sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng hổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sốt dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến thời kỳ hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến hiện tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời sự

 current event

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actualities

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thời sự

aktuell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeitgemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aktuelles Ereignis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeitnahe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenwartsbezogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Art der Lüftung wird speziell bei unvorgewärmtem Material angewandt, um gleichzeitig ein Vorwärmen unter Druck zu erreichen.

Cách thức làm thoát khí này đặc biệt áp dụng cho cácnguyên liệu không gia nhiệt trước để đạt được đồng thời sự gia nhiệt dưới áp suất.

Die thermische Verwertung von polyurethanhaltigen Erzeugnissen ist immer dann aktuell, wenn stoffliches Recycling nicht möglich ist.

Tận dụng để thu nhiệt từ các sản phẩm có chứa polyurethan luôn luôn có tính thời sự nếu việc tái sử dụng về mặt vật liệu không thể thực hiện được.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für die Erläuterung aktueller und anwendungsspezifischer Verfahren, muss auf weiterführende Literatur verwiesen werden.

Đối với các phương pháp thời sự và ứng dụng cụ thể xin độc giả xem các bài báo cáo tương ứng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie trifft sich mit Freunden und diskutiert über Geschichte und die aktuellen Ereignisse.

Bà gặp bạn bè, thảo luận về lịch sử và thời sự.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She meets friends and discusses history and current events.

Bà gặp bạn bè, thảo luận về lịch sử và thời sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitnahe /(Adj.)/

thời sự; cấp bách; trước mắt; nóng hổi; sốt dẻo;

gegenwartsbezogen /(Adj.)/

liên quan đến thời kỳ hiện nay; đề cập đến hiện tại; thời nay; thời sự;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

actualities

thời sự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current event /xây dựng/

thời sự

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thời sự

aktuell (a), zeitgemäß (a); aktuelles Ereignis n (hoặc Geschehnis n); phim, thời sự Wochenschau f.