Việt
tính chất thời sự
tính hiện đại
tính cấp ' bách
tính cấp thiết
Đức
Aktualität
Zeitnähe
Aktualität /[aktuali'te:t], die; -, -en/
(o PL) tính chất thời sự; tính hiện đại (Gegenwartsbezogenheit, Zeitnähe);
Zeitnähe /die/
tính chất thời sự; tính cấp ' bách; tính cấp thiết;