Việt
tính hiện đại
tính chất thời sự
Anh
modern style
Đức
Mdernitat
Aktualität
Mdernitat /die; -, -en (PL selten) (bildungsspr.)/
tính hiện đại;
Aktualität /[aktuali'te:t], die; -, -en/
(o PL) tính chất thời sự; tính hiện đại (Gegenwartsbezogenheit, Zeitnähe);
modern style /xây dựng/