Việt
cần kíp
cấp bách
cấp thiết
khẩn cấp
không thể chậm trễ
gấp rút
Đức
inständig
eilig
dringlich
unaufschiebbar
dringend
dringend /(Adj.)/
cấp bách; cấp thiết; khẩn cấp; không thể chậm trễ; cần kíp; gấp rút (eilig, sofort);
- tt. Phải làm ngay; Phải thực hiện gấp: Vấn đề cán bộ là một việc rất trọng yếu, rất cần kíp (HCM).
inständig (a), eilig (a), dringlich (a), unaufschiebbar (a); sự cần kíp Eiligkeit f