Việt
thứ tự trước sau
cắp bách
cấp thiết
khẩn cấp.
tính cấp bách
tính cấp thiết
tính khẩn cấp
tính bức xúc
Anh
precedence
interrupt level
Đức
Dringlichkeit
Interruptpriorität
Unterbrechungsebene
Unterbrechungspriorität
Pháp
niveau d'interruption
Dringlichkeit,Interruptpriorität,Unterbrechungsebene,Unterbrechungspriorität /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dringlichkeit; Interruptpriorität; Unterbrechungsebene; Unterbrechungspriorität
[EN] interrupt level
[FR] niveau d' interruption
Dringlichkeit /die; -/
tính cấp bách; tính cấp thiết; tính khẩn cấp; tính bức xúc;
Dringlichkeit /f =/
sự, tính] cắp bách, cấp thiết, khẩn cấp.
Dringlichkeit /f/M_TÍNH/
[EN] precedence
[VI] thứ tự trước sau