TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dringlichkeit

thứ tự trước sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cấp thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bức xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dringlichkeit

precedence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interrupt level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dringlichkeit

Dringlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Interruptpriorität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterbrechungsebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterbrechungspriorität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dringlichkeit

niveau d'interruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dringlichkeit,Interruptpriorität,Unterbrechungsebene,Unterbrechungspriorität /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dringlichkeit; Interruptpriorität; Unterbrechungsebene; Unterbrechungspriorität

[EN] interrupt level

[FR] niveau d' interruption

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dringlichkeit /die; -/

tính cấp bách; tính cấp thiết; tính khẩn cấp; tính bức xúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dringlichkeit /f =/

sự, tính] cắp bách, cấp thiết, khẩn cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dringlichkeit /f/M_TÍNH/

[EN] precedence

[VI] thứ tự trước sau