TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

precedence

Quyền ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thứ tự ưu tiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ưu trạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự: ưu việt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trên trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trổi vượt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thượng vị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ tự trước sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

precedence

precedence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-cy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

priority

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
operator precedence

operator precedence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

precedence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

precedence

Vorrang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dringlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Priorität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
operator precedence

Operatorenrangfolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operator precedence

priorité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

priorité des opérateurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operator precedence,precedence /IT-TECH/

[DE] Operatorenrangfolge

[EN] operator precedence; precedence

[FR] priorité; priorité des opérateurs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dringlichkeit /f/M_TÍNH/

[EN] precedence

[VI] thứ tự trước sau

Priorität /f/M_TÍNH/

[EN] precedence, priority

[VI] thứ tự trước sau, quyền ưu tiên

Từ điển pháp luật Anh-Việt

precedence

quyền ngoi trước, quyền dứng trước, quyên ưu tiên (ve ngôi thứ). [L] ngôi thứ ớ triều dinh St-James và ờ tòa Nhà trẳng. - patent of precedence - thư bô nhiệm cùa Vua chi định thực thụ hàng chức sằc cùa Tòa án cao cấp người nào có năng cách theo luật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

precedence

Quyền ưu tiên, ưu trạch, ưu vị

precedence,-cy

Sự: ưu việt, ưu tiên, dẫn đầu, trên trước; địa vị ưu tiên, trổi vượt; quyền ưu tiên, ưu vị, thượng vị.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorrang

precedence

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

precedence

thứ tự trước sạu Trình tự theo đó các toán tử được xử lý trong một ngôn ngữ lập trình- Trong các, chương trình ứng dụng, thứ tự tính các giá trị trọng một bỉều thức toán học. Nói chung, các chương trình ứng dụng thực hiện phép npân yà phép chia đìịu tiên, rồi sau đó dến phép cộng và phép trừ. Cũng có thề đặt các hộ dấu ngoặc ờ các biều thức đề điều khiền thứ tự tính toán chúng. Các ngôn ngữ Ịập trình, cũng như các chương trình tạo ra nhờ chúng, cũng tuân theo thứ tự trứớc sau. Tuy nhiên, các phép toárí rà phức tạp hơn sờ với các phép toán gặp ở các chương trình ứng dụng vì các ngôn ngữ cần ước lượng mã chương trình theo các quan hệ, lògic và các quy tắc thứ tự bên trong khác hhaú.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

precedence

Priority in place, time, or rank.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

precedence

thứ tự ưu tiên