Việt
địa vị ưu tiên
quyền ưu tiên
vị thế được ưu đãi
Sự: ưu việt
ưu tiên
dẫn đầu
trên trước
trổi vượt
ưu vị
thượng vị.
Anh
precedence
-cy
Đức
Vorrangstellung
precedence,-cy
Sự: ưu việt, ưu tiên, dẫn đầu, trên trước; địa vị ưu tiên, trổi vượt; quyền ưu tiên, ưu vị, thượng vị.
Vorrangstellung /die; -/
địa vị ưu tiên; vị thế được ưu đãi; quyền ưu tiên;