Việt
Quyền ưu tiên
ưu trạch
ưu vị
Sự: ưu việt
ưu tiên
dẫn đầu
trên trước
địa vị ưu tiên
trổi vượt
quyền ưu tiên
thượng vị.
Anh
precedence
-cy
Quyền ưu tiên, ưu trạch, ưu vị
precedence,-cy
Sự: ưu việt, ưu tiên, dẫn đầu, trên trước; địa vị ưu tiên, trổi vượt; quyền ưu tiên, ưu vị, thượng vị.