TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưu vị

Quyền ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu trạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
địa vị ưu tiên

Sự: ưu việt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trên trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trổi vượt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền ưu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thượng vị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ưu vị

precedence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
địa vị ưu tiên

precedence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-cy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

precedence

Quyền ưu tiên, ưu trạch, ưu vị

precedence,-cy

Sự: ưu việt, ưu tiên, dẫn đầu, trên trước; địa vị ưu tiên, trổi vượt; quyền ưu tiên, ưu vị, thượng vị.