Việt
tính khẩn cấp
tính cấp bách
tính cấp thiết
tính bức xúc
Anh
urgency
Đức
Dringlichkeit
Dringlichkeit /die; -/
tính cấp bách; tính cấp thiết; tính khẩn cấp; tính bức xúc;
urgency /xây dựng/