Behendigkeit /í/
■ [sự] nhanh nhẹn, lanh lẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; khéo léo, tháo vát.
schnell /I a/
1. nhanh, nhanh chóng, cắp bách, cấp thiết; 2. nhanh nhẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; 3. vội vàng, hấp tấp, vội vã; II adv 1. [một cách] nhanh chóng, chóng vánh; schnell wie der Blitz nhanh như chóp; so schnell wie [als] möglich, möglichst schnell càng nhanh càng tốt; 2. [một cách] nhanh nhẹn, mau lẹ, lẹ làng, nhanh nhảu; 3. [một cách] vội vàng, hấp tấp, vội vã; schnell entschlossen không nghĩ lâu la.
munter /a/
sảng khoái, tươi tỉnh, sinh động, linh động, hoạt bát, hiếu động, tháo vát, nhanh nhẹn, lẹ làng; munter e Farben mùa nực rô; - sein 1, cảm thấy sảng khoái, 2, thúc, thao thúc, không ngủ; - werden thức giấc, tỉnh giấc, tỉnh dậy; munter machen 1, đánh thúc, gọi dậy; 2, khuyến khích, động viên, khích lệ.
betulich /a/
1 nhanh nhẹn, lanh lẹn, tháo vát, nhanh nhảu, lẹ làng, khéo xoay xỏ; [thuộc về] công tác, công VỤ; thiết thực; 2. lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiêp, khéo ăn ỏ; hay giúp đđ.
fix /I a/
1. qui định, ấn định, xác định, định, cố định, minh mẫn, rõ ràng, rành rọt, chắc chắn, dứt khoát, không thay đổi; - es Kapital (kinh tế) tu bản cô định; 2. nhanh nhẹn, lanh lẹn, lẹ làng, nhanh nhảu, tháo vát, linh lợi, tinh ranh, linh hoạt, hoạt bát, bạo dạn; ein - er Kerl (thân mật) một tay cừ; II adv [một cách] nhanh nhẹn, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, hoạt bát.