TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betulich

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẹ làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo xoay xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiêp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo ăn ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo ăn ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vồn vã quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thong thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhàn tản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

betulich

betulich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betulich /[bo’tu:hẹ] (Adj.)/

lịch sự; lễ phép; nhã nhặn; khéo ăn ở; vồn vã quá mức (eifrig, entgegenkommend);

betulich /[bo’tu:hẹ] (Adj.)/

(seltener) chậm rãi; thong thả; nhàn tản (beschau lich, gemächlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betulich /a/

1 nhanh nhẹn, lanh lẹn, tháo vát, nhanh nhảu, lẹ làng, khéo xoay xỏ; [thuộc về] công tác, công VỤ; thiết thực; 2. lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiêp, khéo ăn ỏ; hay giúp đđ.