Việt
1 nhanh nhẹn
lanh lẹn
tháo vát
nhanh nhảu
lẹ làng
khéo xoay xỏ
lịch sự
lễ phép
nhã nhặn
lịch thiêp
khéo ăn ỏ
Đức
betulich
betulich /a/
1 nhanh nhẹn, lanh lẹn, tháo vát, nhanh nhảu, lẹ làng, khéo xoay xỏ; [thuộc về] công tác, công VỤ; thiết thực; 2. lịch sự, lễ phép, nhã nhặn, lịch thiêp, khéo ăn ỏ; hay giúp đđ.