atempo
(ugs ) lập tức;
nhanh chóng;
lẹ làng (sofort, schnell);
schleunigst /(Adv.)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay (sofort);
bald /[bo:Id] (Adv.)/
(Steig : eher, am ehesten, landsch, ugs : bälder, am bäldesten) (landsch) sắp sửa;
nhanh;
sớm;
lập tức;
tức thời (in Kürze);
tôi sẽ trở lại ngay, bald danach: ngay sau đó' , bald ist Ostern: sắp đến lễ Phục sinh' , so bald als/wie möglich: nhanh nhất, sớm nhất theo khả năng' , (dùng trong câu hỏi có tính chất đe dọa hay yêu cầu): hast du jetzt bald genug?: bây giở mày thấy đủ chưa? : ich komme bald wieder bây giờ mày có chịu im không? : bist du bald still?
sofortig /(Adj.)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay;
liền;
sự đỉnh chỉ ngay lập tức các cuộc thiỉang lượng. : der sofortige Abbruch der Ver handlungen
unverweilt /(Adj.) (veraltend)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay;
liền (unverzüglich);