schleunigst /(Adv.)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay (sofort);
sofortig /(Adj.)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay;
liền;
sự đỉnh chỉ ngay lập tức các cuộc thiỉang lượng. : der sofortige Abbruch der Ver handlungen
unverweilt /(Adj.) (veraltend)/
lập tức;
tức thì;
tức khắc;
ngay;
liền (unverzüglich);
unverzüglich /(Adj.)/
cấp bách;
khẩn cấp;
không trì hoãn;
ngay lập tức;
liền;
tức thì;
tức khắc;