Việt
ngay
lập túc
túc thì
túc khắc
liền.
lập tức
tức thì
tức khắc
liền
Đức
sofortig
der sofortige Abbruch der Ver handlungen
sự đỉnh chỉ ngay lập tức các cuộc thiỉang lượng.
sofortig /(Adj.)/
lập tức; tức thì; tức khắc; ngay; liền;
der sofortige Abbruch der Ver handlungen : sự đỉnh chỉ ngay lập tức các cuộc thiỉang lượng.
sofortig /a/
lập túc, túc thì, túc khắc, ngay, liền.