Việt
không trì hoãn
1 vi cấp bách
khẩn cắp
ngay lập tức
ngay tức thì
ngay tức khắc
cấp bách
khẩn cấp
liền
tức thì
tức khắc
Đức
pressieren
fristlos
unverzüglich
fristlos /(Adj.)/
ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc; không trì hoãn (sofortig, ohne Aufschub);
unverzüglich /(Adj.)/
cấp bách; khẩn cấp; không trì hoãn; ngay lập tức; liền; tức thì; tức khắc;
1 vi cấp bách, khẩn cắp, không trì hoãn; II vt dục, thúc, dóc, thúc dục, thôi thúc.