TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay tức thì

ngay tức khắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức thì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay bây giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngay tức thì

sofort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit einem Mal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dringend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverzüglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ohne Zeit zu verlieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stracks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

augenblicks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alsbald

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fristlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war sofort tot

ông ta chết ngay

komm sofort her!

hãy đến đây ngay!

diese Regelung gilt ab sofort

qui định này có hiệu lực tức thì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stracks /[Jtraks] (Adv.)/

ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc (sofort);

augenblicks /(Adv)/

ngay tức khắc; ngay tức thì; một cách nhanh chóng (sogleich, sofort);

alsbald /(Adv.) (geh., veraltend)/

ngay; ngay lập tức; ngay tức khắc; ngay tức thì (sogleich, kurz danach);

sofort /(Adv.)/

ngay bây giờ; ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc (unverzüglich);

ông ta chết ngay : er war sofort tot hãy đến đây ngay! : komm sofort her! qui định này có hiệu lực tức thì. : diese Regelung gilt ab sofort

fristlos /(Adj.)/

ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc; không trì hoãn (sofortig, ohne Aufschub);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngay tức khắc,ngay tức thì

mit einem Mal(e), dringend (adv), unverzüglich (adv), gleich (adv), sofort (adv), ohne Zeit zu verlieren