Việt
ngay
ngay lập túc
ngay túc khắc
ngay túc thì.
ngay lập tức
ngay tức khắc
ngay tức thì
Đức
alsbald
alsbald /(Adv.) (geh., veraltend)/
ngay; ngay lập tức; ngay tức khắc; ngay tức thì (sogleich, kurz danach);
alsbald /adv/
ngay, ngay lập túc, ngay túc khắc, ngay túc thì.