TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách nhanh chóng

một cách nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách nhanh chóng

eilends

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

augenblicks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druckanstieg erfolgt rasch und die Bremsen sprechen schnell an.

Áp suất tăng nhanh và phanh đáp ứng một cách nhanh chóng.

Diese Art der Doppeleinspritzung ermöglicht das schnelle Aufheizen des Katalysators.

Kỹ thuật phun kép còn giúp gia nhiệt bộ xúc tác một cách nhanh chóng.

Außerdem kann bei einem Fahrzeugdiebstahl das gestohlene Fahrzeug schneller gefunden werden.

Ngoài ra, xe bị mất có thể được định vị một cách nhanh chóng hơn.

Bei schneller Gasrücknahme wird der Gang gehalten.

Khi người lái xe nhấc chân khỏi bàn đạp ga một cách nhanh chóng (giảm ga), tay số được giữ nguyên.

Das hydraulische Richtgerät kann an jeder Stelle der Richtbank schnell befestigt werden.

Máy chỉnh sửa thủy lực có thể được lắp chặt vào mọi vị trí của bàn chỉnh một cách nhanh chóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eilends /(Adv.)/

một cách nhanh chóng; một cách khẩn cấp (schleunigst, unver züglich);

augenblicks /(Adv)/

ngay tức khắc; ngay tức thì; một cách nhanh chóng (sogleich, sofort);