Việt
vô hạn
vô thòi hạn
vô hạn định
vô kì hạn
lập túc
tức thì
túc khắc
ngay
liền
vô thời hạn
ngay lập túc
túc thì
túc khắc.
ngay lập tức
ngay tức thì
ngay tức khắc
không trì hoãn
Đức
fristlos
fristlos /(Adj.)/
ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc; không trì hoãn (sofortig, ohne Aufschub);
fristlos /I a/
1. vô hạn, vô thòi hạn, vô hạn định, vô kì hạn; 2. lập túc, tức thì, túc khắc, ngay, liền; fristlos e Entlassung sự sa thải ngay lập túc; II adv 1. [một cách] vô thời hạn; 2. ngay lập túc, túc thì, túc khắc.