Augenblick
ngay bây giờ;
sofort /(Adv.)/
ngay bây giờ;
ngay lập tức;
ngay tức thì;
ngay tức khắc (unverzüglich);
ông ta chết ngay : er war sofort tot hãy đến đây ngay! : komm sofort her! qui định này có hiệu lực tức thì. : diese Regelung gilt ab sofort