TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pressieren

1 vi cấp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pressieren

pressieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Angelegenheit pressiert

tình thế thôi thúc

mir pressierts sehr

tôi dang bị thúc giục, tôi đang vội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pressieren /(sw. V.; hat) (bes. südd., ôsterr., Schweiz.)/

cấp bách; thôi thúc; khẩn cấp;

die Angelegenheit pressiert : tình thế thôi thúc mir pressierts sehr : tôi dang bị thúc giục, tôi đang vội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pressieren

1 vi cấp bách, khẩn cắp, không trì hoãn; II vt dục, thúc, dóc, thúc dục, thôi thúc.