Việt
1 vi cấp bách
khẩn cắp
không trì hoãn
cấp bách
thôi thúc
khẩn cấp
Đức
pressieren
die Angelegenheit pressiert
tình thế thôi thúc
mir pressierts sehr
tôi dang bị thúc giục, tôi đang vội.
pressieren /(sw. V.; hat) (bes. südd., ôsterr., Schweiz.)/
cấp bách; thôi thúc; khẩn cấp;
die Angelegenheit pressiert : tình thế thôi thúc mir pressierts sehr : tôi dang bị thúc giục, tôi đang vội.
1 vi cấp bách, khẩn cắp, không trì hoãn; II vt dục, thúc, dóc, thúc dục, thôi thúc.