Việt
chóc lát
nhắt thời
nhanh chóng
chóp nhoáng
túc thòi
hiện nay
bây giò
lúc này
ngay lập túc
tức khắc
túc thì.
Đức
augenblicklich
augenblicklich /I a/
1. chóc lát, nhắt thời, nhanh chóng, chóp nhoáng, túc thòi; 2. hiện nay, bây giò; II adv 1. hiện nay, lúc này; 2. ngay lập túc, tức khắc, túc thì.