TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

augenblicklich

chóc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

augenblicklich

instantaneous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

augenblicklich

augenblicklich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine große Vakuole ist typisch für die Backhefe. Sie ist ein spezialisiertes wasserreiches Lysosom und für zelluläre Abbauprozesse verantwortlich sowie für die Speicherung augenblicklich nicht benötigter Stoffe (Seite 23).

Không bào to là một bào quan điển hình của tế bào men bánh. Chúng là một tiêu thể đặc biệt chứa nhiều nước và chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu hủy cũng như dự trữ các chất mà hiện tại chưa dùng đến (trang 23).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Polymeren muss dabei das viskoelastische Verhalten dieser Werkstoffe berücksichtigt werden, denn bei Entlastung des Prüfkörpers geht der elastische Anteil der Deformation augenblicklich zurück.

Đối với các chất polymer, phải lưu ý đến tính đàn hồi nhớt của chúng, bởi vì khi bỏ đi lực nén lên mẫu thử thì phần đàn hồi của biến dạng sẽ phục hồi tức thì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

augenblicklich /I a/

1. chóc lát, nhắt thời, nhanh chóng, chóp nhoáng, túc thòi; 2. hiện nay, bây giò; II adv 1. hiện nay, lúc này; 2. ngay lập túc, tức khắc, túc thì.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

augenblicklich

instantaneous