TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instantaneous

tức thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngay lập tửc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khẩn trương

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

instantaneous

instantaneous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

instantaneous

Sofort

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

augenblicklich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Momentan-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Momentan- /pref/CT_MÁY/

[EN] instantaneous

[VI] tức thời

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

augenblicklich

instantaneous

Tự điển Dầu Khí

instantaneous

o   tức thời

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

instantaneous

Done without perceptible lapse of time.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Instantaneous

[DE] Sofort

[EN] Instantaneous

[VI] tức thời, ngay lập tửc, khẩn trương

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

instantaneous

tức thời