Việt
tức thời
ngay lập tửc
khẩn trương
ngay bây giô
ngay lập túc
ngay túc thì
ngay túc khắc
ngay.
ngay sau đó
ngay bây giờ
ngay lập tức
ngay tức thì
ngay tức khắc
Anh
Instantaneous
immediate
Đức
Sofort
Pháp
tout de suite
sur le champ
er war sofort tot
ông ta chết ngay
komm sofort her!
hãy đến đây ngay!
diese Regelung gilt ab sofort
qui định này có hiệu lực tức thì.
sofort /(Adv.)/
ngay sau đó;
ngay bây giờ; ngay lập tức; ngay tức thì; ngay tức khắc (unverzüglich);
er war sofort tot : ông ta chết ngay komm sofort her! : hãy đến đây ngay! diese Regelung gilt ab sofort : qui định này có hiệu lực tức thì.
sofort
sofort /adv/
ngay bây giô, ngay lập túc, ngay túc thì, ngay túc khắc, ngay.
[DE] Sofort
[EN] Instantaneous
[VI] tức thời, ngay lập tửc, khẩn trương