TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay sau đó

ngay sau đó

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo sau sát nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực tiếp ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay tức thì SO hin -* somit Sohl bank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngay sau đó

ngay sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngay sau đó

After sight

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

ngay sau đó

sofort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngay sau đó

direkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dichtauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintereinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sogleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und nicht lange, so öffnete es die Augen, hob den Deckel vom Sarg in die Höhe und richtete sich auf und war wieder lebendig. "Ach Gott, wo bin ich?" rief es.

Ngay sau đó, nàng từ từ mở mắt ra, nâng nắp quan tài lên, ngồi nhỏm dậy và nói:- Trời ơi, tôi đang ở đâu đây?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das entstehende C6-Molekül ist nicht stabil und wird unmittelbar in zwei Moleküle Phosphoglyzerinsäure (C3-Molekül) zerlegt.

Phân tử C6 vừa được tạo ra không bền nên liền ngay sau đó bị phân thành hai phân tử phosphoglyceric acid (phân tử C3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der herausragende Schaftteil wird anschließend mit einem Döpper zum Schließkopf geformt.

Ngay sau đó phần nhô ra của thân đinh được tạo mũ đinh bằng khuôn tán đầu rivê.

Die Fügeflächen werden nun rasch vom Heizelement genommen und anschließend durch Gegeneinanderdrücken gefügt.

Bấy giờ các bề mặt để hàn được tách ra khỏi bộ nung và ngay sau đó được hàn với nhau bằng lực nén trực diện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nass in Nass Füller für die sich sofort anschließende Decklackierung

Sơn đầy ướt-trên-ướt cho việc sơn bề mặt ngoài ngay sau đó

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Fußballspiel direkt übertragen

truyền hình trực tiếp một trận bóng đá.

an drei Tagen hintereinander

liên tiếp trong ba ngày liền.

nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem

bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay.

...bänke (Bauw.)

bệ cửa sổ, bậu cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sofort /(Adv.)/

ngay sau đó;

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

ngay lập tức; ngay sau đó (unverzüglich, sofort);

truyền hình trực tiếp một trận bóng đá. : ein Fußballspiel direkt übertragen

dichtauf /(Adv.)/

theo sau sát nút; ngay sau đó;

hintereinander /(Adv.)/

liên tục; liên tiếp; ngay sau đó (nacheinander);

liên tiếp trong ba ngày liền. : an drei Tagen hintereinander

nächst /[nc:xst] (Präp. mit Dativ) (geh.)/

(theo thứ tự) bên cạnh đó; ngay sau đó; cấp bách; cấp thiết; trước mắt; hàng đầu;

bên cạnh nạn thất nghiệp thì đó là vẩn đề gây lo ngại nhất hiện nay. : nächst der Arbeitslo sigkeit ist dies das derzeit größte Problem

sogleich /(Adv.)/

ngay sau đó; trực tiếp (selten) ngay lập tức; ngay tức thì SO hin (Adv ) (österr , sonst selten) -* somit Sohl bank; die;

bệ cửa sổ, bậu cửa sổ. : ...bänke (Bauw.)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

After sight

(n) ngay sau đó