Việt
lập túc
túc thì
túc khắc
ngay liền
lập tức
tức thì
tức khắc
ngay
một cách vội vàng
Đức
schleunigst
schleunigst /(Adv.)/
lập tức; tức thì; tức khắc; ngay (sofort);
một cách vội vàng (eilends);
schleunigst /I a/
lập túc, túc thì, túc khắc, ngay liền; II adv càng nhanh càng tốt, lập túc, tức thì, túc khắc, ngay lập túc.