schleunigst /I a/
lập túc, túc thì, túc khắc, ngay liền; II adv càng nhanh càng tốt, lập túc, tức thì, túc khắc, ngay lập túc.
prompt /a/
1. đúng đắn, chính xác; 2. lập tức, tức thì, ngay liền, nhanh chóng, đúng hạn, đúng lúc, đúng hạn định, đúng thòi hạn.