Việt
Tức Thể
Trực tiếp tính
lập tức
tức thì
tức khắc.
Anh
immediacy
Đức
Unmittelbarkeit
It is a world in which every word spoken speaks just to that moment, every glance given has only one meaning, each touch has no past or no future, each kiss is a kiss of immediacy.
Đó là một thế giới, trong đó mỗi lời nói ra chỉ có giá trị trong khoảnh khắc đó, mỗi cái nhìn nhau chỉ có một ý nghĩa, mỗi gần gũi đều không có quá khứ lẫn tương lai, mỗi nụ hon chỉ sinh ra vào giây phút ấy.
Trực tiếp tính, lập tức, tức thì, tức khắc.
[EN] immediacy
[DE] Unmittelbarkeit
[VI] Tức Thể
[VI] tính thể độc lập chưa hề trung giải