TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immediacy

Tức Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Trực tiếp tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lập tức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tức thì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tức khắc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

immediacy

immediacy

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

immediacy

Unmittelbarkeit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is a world in which every word spoken speaks just to that moment, every glance given has only one meaning, each touch has no past or no future, each kiss is a kiss of immediacy.

Đó là một thế giới, trong đó mỗi lời nói ra chỉ có giá trị trong khoảnh khắc đó, mỗi cái nhìn nhau chỉ có một ý nghĩa, mỗi gần gũi đều không có quá khứ lẫn tương lai, mỗi nụ hon chỉ sinh ra vào giây phút ấy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immediacy

Trực tiếp tính, lập tức, tức thì, tức khắc.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

immediacy

[EN] immediacy

[DE] Unmittelbarkeit

[VI] Tức Thể

[VI] tính thể độc lập chưa hề trung giải