Việt
Tức Thể
tính trực tiếp
Anh
immediacy
Đức
Unmittelbarkeit
Unmittelbarkeit /die; -/
tính trực tiếp (Direktheit);
[EN] immediacy
[DE] Unmittelbarkeit
[VI] Tức Thể
[VI] tính thể độc lập chưa hề trung giải