Việt
nhanh nhẩu
lanh lẹ n
lẹ làng
Vồn vã
niềm nở
nhiệt tình
vui vẻ
vui tính
linh hoạt
Anh
alacrity
Đức
agil
Vồn vã, niềm nở, nhiệt tình, nhanh nhẩu, vui vẻ, vui tính, linh hoạt
agil /[a'gi:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
lanh lẹ n; lẹ làng; nhanh nhẩu (regsam u wendig);