TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alacrity

Vồn vã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niềm nở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệt tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhanh nhẩu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui vẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hoạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

alacrity

alacrity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alacrity

Vồn vã, niềm nở, nhiệt tình, nhanh nhẩu, vui vẻ, vui tính, linh hoạt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

alacrity

Cheerful willingness.