Việt
Vồn vã
niềm nở
nhiệt tình
nhanh nhẩu
vui vẻ
vui tính
linh hoạt
Anh
alacrity
Vồn vã, niềm nở, nhiệt tình, nhanh nhẩu, vui vẻ, vui tính, linh hoạt
Cheerful willingness.