Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
qui định;
ấn định;
xác định;
không thay đổi (fest, unveränderlich);
ein fixes Gehalt : khoản thu nhập cố định.
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
(ôsterr ) thường xuyên;
liên tục (ständig, dauernd);
fix angestellt sein : được tuyển dụng dài hạn.
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
(veral- tend) xác định;
cố định;
không dịch chuyển (feststehend, unveränderlich, konstant);
ein fixer Punkt : một điểm cố định.
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
(ugs ) nhanh chóng;
lẹ làng;
không chần chừ (schnell, ohne Verzögerung);
mach fix! : làm nhanh lèn!
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
(ugs ) nhanh nhẹn;
lẹ làng;
tháo vát;
linh lợi (flink, wendig, agil);
er ist ein fixer Bursche : hắn là một cậu trai nhanh nhẹn.
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
cụm từ này có ba nghĩa: (a) đã hoàn thành công việc;
đã xong xuôi;
đã sẵn sàng;
(b) bị kiệt sức, vô cùng mệt mỏi : (c) bị phá sản hoàn toàn : nicht [ganz] fix sein (landsch. abwertend) : đầu óc không được bình thường.