TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiveoclock

qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dịch chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẹ làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chần chừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẹ làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo vát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm từ này có ba nghĩa: đã hoàn thành công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã xong xuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fiveoclock

Fiveoclock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein fixes Gehalt

khoản thu nhập cố định.

fix angestellt sein

được tuyển dụng dài hạn.

ein fixer Punkt

một điểm cố định.

mach fix!

làm nhanh lèn!

er ist ein fixer Bursche

hắn là một cậu trai nhanh nhẹn.

(b) bị kiệt sức, vô cùng mệt mỏi

(c) bị phá sản hoàn toàn

nicht [ganz] fix sein (landsch. abwertend)

đầu óc không được bình thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

qui định; ấn định; xác định; không thay đổi (fest, unveränderlich);

ein fixes Gehalt : khoản thu nhập cố định.

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

(ôsterr ) thường xuyên; liên tục (ständig, dauernd);

fix angestellt sein : được tuyển dụng dài hạn.

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

(veral- tend) xác định; cố định; không dịch chuyển (feststehend, unveränderlich, konstant);

ein fixer Punkt : một điểm cố định.

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

(ugs ) nhanh chóng; lẹ làng; không chần chừ (schnell, ohne Verzögerung);

mach fix! : làm nhanh lèn!

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

(ugs ) nhanh nhẹn; lẹ làng; tháo vát; linh lợi (flink, wendig, agil);

er ist ein fixer Bursche : hắn là một cậu trai nhanh nhẹn.

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

cụm từ này có ba nghĩa: (a) đã hoàn thành công việc; đã xong xuôi; đã sẵn sàng;

(b) bị kiệt sức, vô cùng mệt mỏi : (c) bị phá sản hoàn toàn : nicht [ganz] fix sein (landsch. abwertend) : đầu óc không được bình thường.