TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã xong xuôi

sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã xong xuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm từ này có ba nghĩa: đã hoàn thành công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã xong xuôi

bereitstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiveoclock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen steht bereit

thức ăn đã được đề sẵn

bereitstehende Züge

những đoàn tàu hỏa chuẩn bị khởi hành

für uns steht ein Auto bereit

một chiếc ô tô đã được dành sẵn cho chúng ta.

(b) bị kiệt sức, vô cùng mệt mỏi

(c) bị phá sản hoàn toàn

nicht [ganz] fix sein (landsch. abwertend)

đầu óc không được bình thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitstehen /(st. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

sẵn sàng; đã xong xuôi;

thức ăn đã được đề sẵn : das Essen steht bereit những đoàn tàu hỏa chuẩn bị khởi hành : bereitstehende Züge một chiếc ô tô đã được dành sẵn cho chúng ta. : für uns steht ein Auto bereit

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

cụm từ này có ba nghĩa: (a) đã hoàn thành công việc; đã xong xuôi; đã sẵn sàng;

: (b) bị kiệt sức, vô cùng mệt mỏi : (c) bị phá sản hoàn toàn đầu óc không được bình thường. : nicht [ganz] fix sein (landsch. abwertend)