so /weit sein (ugs.)/
(a) đã sẵn sàng;
đã xong;
: (b) (unpers.) đã đến lúc.
bereithalten /(st. V.; hat)/
đã sẵn sàng;
chuẩn bị xong;
daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
(đồ vật) đã sẵn sàng;
được sắp sẵn;
được để sẵn;
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
cụm từ này có ba nghĩa: (a) đã hoàn thành công việc;
đã xong xuôi;
đã sẵn sàng;
: (b) bị kiệt sức, vô cùng mệt mỏi : (c) bị phá sản hoàn toàn đầu óc không được bình thường. : nicht [ganz] fix sein (landsch. abwertend)