TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereithalten

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở vào tư thế hoặc tình trạng sẵn sàng để sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bereithalten

bereithalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

geeignete Rettungsgeräte, Bergeund Transportmittel vor Ort bereithalten

Để sẵn tại chỗ các thiết bị cứu hộ và vận chuyển

P101 Ist ärztlicher Rat erforderlich, Verpackung oder Kennzeichnungsetikett bereithalten.

P101 Nếu cần phải tư vấn bác sĩ, phải chuẩn bị sẵn bao bì và nhãn hiệu của chất này cho bác sĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte das Geld abgezählt bereithalten!

xin hãy đếm tiền sẵn!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereithalten /(st. V.; hat)/

ở vào tư thế hoặc tình trạng sẵn sàng để sử dụng;

bitte das Geld abgezählt bereithalten! : xin hãy đếm tiền sẵn!

bereithalten /(st. V.; hat)/

đã sẵn sàng; chuẩn bị xong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereithalten /(tách được) vt/

chuẩn bị, sửa soạn, sẵn sàng.