TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn bị xong

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuẩn bị xong

parat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereitmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereithalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertige Speisen

thức ăn đã nấu nướng xong

die Kartoffeln müssen noch fertig kochen

khoai tây phải được nấu chín

eine Arbeit rechtzeitig fertig machen

hoàn thành một công việc đúng thời hạn.

sie haben sich zum Theater besuch bereitgemacht

họ đã sửa soạn để đi xem kịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

parat /a/

sẵn sàng, [dã] chuẩn bị xong, làm xong, xong, sẵn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitmachen /(sw. V.; hat)/

làm xong; chuẩn bị xong (fertig machen);

parat /[pa'ra:t] (Adj.)/

sẵn sàng; (đã) chuẩn bị xong;

bereithalten /(st. V.; hat)/

đã sẵn sàng; chuẩn bị xong;

fertig /[Tertiẹ] (Adj.)/

(đã) chuẩn bị xong; đã làm xong;

thức ăn đã nấu nướng xong : fertige Speisen khoai tây phải được nấu chín : die Kartoffeln müssen noch fertig kochen hoàn thành một công việc đúng thời hạn. : eine Arbeit rechtzeitig fertig machen

bereitmachen /(sw. V.; hat)/

sẵn sàng; chuẩn bị xong; sửa soạn xong;

họ đã sửa soạn để đi xem kịch. : sie haben sich zum Theater besuch bereitgemacht

fertig /brin.gen (unr. V.; hat)/

chuẩn bị xong; hoàn thành; làm xong; thực hiện xong;