Việt
sẵn sàng
chuẩn bị xong
sửa soạn xong
Đức
bereitmachen
sie haben sich zum Theater besuch bereitgemacht
họ đã sửa soạn để đi xem kịch.
bereitmachen /(sw. V.; hat)/
sẵn sàng; chuẩn bị xong; sửa soạn xong;
họ đã sửa soạn để đi xem kịch. : sie haben sich zum Theater besuch bereitgemacht