Việt
xem bereiten I
1
làm xong
chuẩn bị xong
sẵn sàng
sửa soạn xong
Đức
bereitmachen
sie haben sich zum Theater besuch bereitgemacht
họ đã sửa soạn để đi xem kịch.
bereitmachen /(sw. V.; hat)/
làm xong; chuẩn bị xong (fertig machen);
sẵn sàng; chuẩn bị xong; sửa soạn xong;
sie haben sich zum Theater besuch bereitgemacht : họ đã sửa soạn để đi xem kịch.
bereitmachen /vt/
xem bereiten I, 1