Việt
sẵn sàng
chuẩn bị xong
làm xong
xong
sẵn.
Đức
parat
parat /[pa'ra:t] (Adj.)/
sẵn sàng; (đã) chuẩn bị xong;
parat /a/
sẵn sàng, [dã] chuẩn bị xong, làm xong, xong, sẵn.