TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện xong

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thực hiện xong

fertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem können von einem Gen Hunderte von Kopien hergestellt werden, die nach Beendigung ihrer Aufgabe wieder zerstört werden.

Ngoài ra từ một gen có thể làm ra hàng trăm bản sao và sau khi thực hiện xong nhiệm vụ của mình chúng có thể bị hủy.

Ist der Schlamm nach drei bis vier Wochen ausgefault, wird er durch weitere Entwässerung (z.B. in Kammerfilterpressen) zum Klärschlamm (Bild 1).

Sau ba đến bốn tuần quá trình phân hủy đã thực hiện xong và nước còn lại được tiếp tục rút ra (thí dụ như trong buồng ép lọc) còn lại đất bùn (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der nächste Schritt wird erst ausgeführt, wenn der vorhergehende Schritt ausgeführt und die Weiterschaltbedingung erfüllt ist. Verknüpfungssteuerung

Bước tới chỉ được thực hiện khi bướctrước đó đã thực hiện xong và điều kiện chophép bước tiếp được đáp ứng.

Bei prozessabhängigenAblaufsteuerungen wird der Weiterschaltbefehl nur dann ausgelöst,wenn der vorhergehende Schritt abgeschlossen ist.

Trong điều khiển trình tự theo quy trình, mệnh lệnh chuyển bước tiếp theo chỉ được khởi động khi bước tiến hành trước đó đã thực hiện xong.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend ist der Fehlerspeicher zu löschen.

Sau khi thực hiện xong, bộ nhớ lỗi sẽ được xóa đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertig /be.kom.men (st. V.; hat)/

hoàn thành; làm xong; thực hiện xong;

fertig /ma.chen (sw. V.; hat)/

làm xong; thực hiện xong; hoàn thành;

fertig /brin.gen (unr. V.; hat)/

chuẩn bị xong; hoàn thành; làm xong; thực hiện xong;