fertig /[Tertiẹ] (Adj.)/
(đã) chuẩn bị xong;
đã làm xong;
thức ăn đã nấu nướng xong : fertige Speisen khoai tây phải được nấu chín : die Kartoffeln müssen noch fertig kochen hoàn thành một công việc đúng thời hạn. : eine Arbeit rechtzeitig fertig machen
schlusselfertig /(Adj.)/
(nhà) đã làm xong;
có thể dọn về dể ở;
sẵn sàng bàn giao (bezugsfertig);