TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlusselfertig

đã làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể dọn về dể ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng bàn giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schlüsselfertig

chìa khoá trao tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm xong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schlüsselfertig

turnkey

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Turn-key

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ready for immediate occupation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlüsselfertig

schlüsselfertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
schlusselfertig

schlusselfertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schlüsselfertig

clef en main

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clé sur porte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlüsselfertig /a/

làm xong (về nhà).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schlüsselfertig

[DE] schlüsselfertig

[EN] ready for immediate occupation

[FR] clef en main; clé sur porte

Lexikon xây dựng Anh-Đức

schlüsselfertig

turnkey

schlüsselfertig

schlüsselfertig

Turn-key

schlüsselfertig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlüsselfertig /adj/XD/

[EN] turnkey

[VI] (thuộc) chìa khoá trao tay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlusselfertig /(Adj.)/

(nhà) đã làm xong; có thể dọn về dể ở; sẵn sàng bàn giao (bezugsfertig);