Việt
đã làm xong
có thể dọn về dể ở
sẵn sàng bàn giao
chìa khoá trao tay
làm xong .
Anh
turnkey
Turn-key
ready for immediate occupation
Đức
schlüsselfertig
schlusselfertig
Pháp
clef en main
clé sur porte
schlüsselfertig /a/
làm xong (về nhà).
[DE] schlüsselfertig
[EN] ready for immediate occupation
[FR] clef en main; clé sur porte
schlüsselfertig /adj/XD/
[EN] turnkey
[VI] (thuộc) chìa khoá trao tay
schlusselfertig /(Adj.)/
(nhà) đã làm xong; có thể dọn về dể ở; sẵn sàng bàn giao (bezugsfertig);