TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turnkey

chìa khoá trao tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

turnkey

turnkey

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

turnkey

schlüsselfertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

turnkey

turnkey

schlüsselfertig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlüsselfertig /adj/XD/

[EN] turnkey

[VI] (thuộc) chìa khoá trao tay

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

turnkey

hệ chìa khóa trao taỳ Hệ máy tính đầy đủ cung cấp cho một khách hàng trong điều kiện đang chạy, với mọi chl tiết đẫ liệt kê trong hợp dồng, thiết bf phần cứng và phần mềm, cung ứng phụ tàng; ’và nhân sự điều hành. Thỏng thường hệ như thể được dành cho một áp dụng riêng - ví dụ, một hệ thống chìa khóa trao tay cho văn phòng nha sĩ. ‘