TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẵn sàng

sẵn sàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có sẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn chuẩn bị xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng tham chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị chiến đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toại nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã chuẩn bị sẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói giang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist ~ anh ấy là ngưòi bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn' bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã xong xuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau lẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan ngoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chuẩn bị trước

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Sẵn có

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sẵn sàng hoạt động

trực tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sẵn sàng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sẵn sàng

sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cương quyết làm điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sẵn sàng

ready

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

available

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 online

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Readily

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beforehand

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

availability

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sẵn sàng hoạt động

online

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ready for operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ready

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sẵn sàng

bereit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereitwillig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lieferbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitwilligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mundgerecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Willigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fertighalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entschhißfreudigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bereitheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsatzbereit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fertig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fertigwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wappnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praparieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereitmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prompt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leicht

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
sẵn sàng hoạt động

betriebsbereit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sẵn sàng

gewilltsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Versandfertiges Gusswerkstück (Schieber)

Chi tiết đúc sẵn sàng để gửiđi (Van trượt)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … ständig betriebsbereit sein.

Thường xuyên sẵn sàng hoạt động.

Nasse Zylinderlaufbuchsen werden einbaufertig geliefert.

Ống lót xi lanh ướt được cung cấp trong tình trạng sẵn sàng cài đặt.

v Der gesamte Bus oder einzelne Knoten sind bereit in den Sleep-Modus zu schalten, Schlafbereitschaft.

Toàn bộ mạng hay từng nút mạng sẵn sàng chuyển sang chế độ ngủ (sleep).

Sind alle Komponenten intakt, so ist das System betriebsbereit.

Nếu tất cả mọi bộ phận đều hoạt động tốt, hệ thống sẵn sàng vận hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie sind fertig zur Abreise

họ đã sẵn sàng để lên đường

auf die Plätze, fertig, los!

vào vị trí, sẵn sàng, xuất phát!

er wappnete sich mit Geduld

anh ta sẵn sàng (đón nhận điều gì) với lòng kiên nhẫn.

das Essen steht bereit

thức ăn đã được đề sẵn

bereitstehende Züge

những đoàn tàu hỏa chuẩn bị khởi hành

für uns steht ein Auto bereit

một chiếc ô tô đã được dành sẵn cho chúng ta.

bereitwillig Aus kunft geben

sẵn sàng cung cấp thông tin.

sie haben sich zum Theater besuch bereitgemacht

họ đã sửa soạn để đi xem kịch.

ein sehr williges Kind

một đứa trẻ rất ngoan ngoãn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. mundgerecht machen

1, dọn theo khẩu vị; 2, (nghĩa bóng) làm ngon miệng.

lieber gar I; warum nicht

~ ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.

mit f m, mit etw (D)fertig werden

1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng)

er ist fertig

anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; ~

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

availability

Sẵn có, khả dụng, sẵn sàng

available

Sẵn có, khả dụng, sẵn sàng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Beforehand

Sẵn sàng, chuẩn bị trước

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sẵn sàng,dễ dàng

[DE] Leicht

[EN] Readily

[VI] sẵn sàng, dễ dàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertigwerden /(cách nói lóng) đạt đến cực khoái; mit etw. fertig werden/

sẵn sàng (bereit);

họ đã sẵn sàng để lên đường : sie sind fertig zur Abreise vào vị trí, sẵn sàng, xuất phát! : auf die Plätze, fertig, los!

wappnen /(sw. V.; hat) (geh.)/

sẵn sàng; chuẩn' bị;

anh ta sẵn sàng (đón nhận điều gì) với lòng kiên nhẫn. : er wappnete sich mit Geduld

praparieren /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị (tinh thần); sẵn sàng (sich vorbereiten);

bereitstehen /(st. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

sẵn sàng; đã xong xuôi;

thức ăn đã được đề sẵn : das Essen steht bereit những đoàn tàu hỏa chuẩn bị khởi hành : bereitstehende Züge một chiếc ô tô đã được dành sẵn cho chúng ta. : für uns steht ein Auto bereit

parat /[pa'ra:t] (Adj.)/

sẵn sàng; (đã) chuẩn bị xong;

bereitwillig /(Adj.)/

sẵn sàng; sốt sắng; tự nguyện (entgegenkommend);

sẵn sàng cung cấp thông tin. : bereitwillig Aus kunft geben

gewilltsein,etwzutun

sẵn sàng; cương quyết làm điều gì;

bereitmachen /(sw. V.; hat)/

sẵn sàng; chuẩn bị xong; sửa soạn xong;

họ đã sửa soạn để đi xem kịch. : sie haben sich zum Theater besuch bereitgemacht

prompt /[prompt] (Adj.; -er, -este)/

mau lẹ; nhanh chóng; sẵn sàng; ngay lập tức (unverzüglich, unmittelbar);

willig /(Adj.)/

đồng ý; ưng thuận; bằng lòng; tán thành; sẵn sàng; hay giúp đỡ; vâng lời; ngoan ngoãn;

một đứa trẻ rất ngoan ngoãn. : ein sehr williges Kind

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ready /xây dựng/

sẵn sàng

ReaDY /xây dựng/

sẵn sàng

 online

sẵn sàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereitwillig /I a/

sẵn sàng; hay giúp dd, sẵn lòng giúp đõ; sich - zeigen (zu + inf) bày tỏ sự sẵn sàng; II adv [một cách] sẵn sàng.

Bereitwilligkeit /f =/

sự] sẵn sàng; [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp, nhiệt tâm, cần mẫn, chuyên cần.

mundgerecht /a/

sẵn sàng, xong (về bữa ăn); etw. mundgerecht machen 1, dọn theo khẩu vị; 2, (nghĩa bóng) làm ngon miệng.

fit /a (thể thao)/

sẵn sàng, chuẩn bị.

Willigkeit /f =/

sự] sẵn sàng, sẵn lòng; sẵn lòng giúp dở; [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.

bereitstehen /(beireistehn) (tách được) vi/

(beireistehn) (tách được) vi sẵn sàng, chuẩn bị sẵn; bereit

fertighalten /(tách được) vt/

sẵn sàng, chuẩn bị sẵn sàng;

Entschhißfreudigkeit /f =,/

sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; Entschhiß

Garheit /f =/

sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; (kĩ thuật) độ chúi, độ thành thạọ.

bereit /a/

sẵn sàng, làm xong, có sẵn; sich bereit bálten ỏ trạng thái sẵn sàng;

Bereitheit /í =,/

sự] chuẩn bị, sẵn sàng, sẵn lòng, đông ý

parat /a/

sẵn sàng, [dã] chuẩn bị xong, làm xong, xong, sẵn.

willig /ỉ a (zu D)/

ỉ a (zu D) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, sẵn sàng; hay giúp đô, sẵn lòng giúp đỡ, vâng lòi, nghe lòi, ngoan ngoãn, dễ bảo; II adv [một cách] tự nguyện.

einsatzbereit /a/

1. hoàn toàn chuẩn bị xong, sẵn sàng, sẵn sàng tham chién; einsatzbereit sein sẵn sàng; 2. chuẩn bị chiến đấu.

gar /I a/

1. sẵn sàng, làm xong, làm sẵn, có sẵn, nấu sẵn, [nâu] chín; 2. [đã] thuộc (về da); gar machen thuộc (da); II adv hoàn toàn, rắt, qúa, lắm; gar bald rát nhanh; gar zu (sehr) lắm, qúa, ghê, qúa đỗi, qúa chừng, qúa đáng, thái qúa, qúa xá, qúa đa; gar nicht hoàn toàn không; gar kein không cái gi; ♦ lieber gar I; warum nicht gar ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.

kontent /a/

bằng lòng, vùa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyên, mãn nguyện, thỏa mãn, sẵn sàng, vui lòng.

fertig /I a/

1. sẵn sàng, đã chuẩn bị sẩn, xong, sẵn; mit f m, mit etw (D)fertig werden 1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng) er ist fertig anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; fertig Englisch sprechen nói thạo tiéng Anh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bereit /adj/M_TÍNH/

[EN] ready

[VI] sẵn sàng

lieferbar /adj/CNSX/

[EN] available

[VI] có sẵn, sẵn sàng, khả dụng (thiết bị gia công chất dẻo)

betriebsbereit /adj/M_TÍNH/

[EN] online, ready for operation, ready

[VI] trực tuyến, sẵn sàng hoạt động, sẵn sàng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ready

sẵn sàng