Việt
sẵn sàng hoạt động
trực tuyến
trực tiếp
nối liền
sẵn sàng
Anh
online
on-line
ready for operation
ready
readily
Đức
verbunden
Online-
betriebsbereit
Pháp
connecté
en connexion
en liaison
en ligne
online, readily, ready
Online- /pref/M_TÍNH/
[EN] online
[VI] trực tuyến, trực tiếp, nối liền
betriebsbereit /adj/M_TÍNH/
[EN] online, ready for operation, ready
[VI] trực tuyến, sẵn sàng hoạt động, sẵn sàng
on-line,online /IT-TECH,TECH/
[DE] online; verbunden
[EN] on-line; online
[FR] connecté; en connexion; en liaison; en ligne