Việt
nối liền
Lắp dựng nối đầu
trực tuyến
trực tiếp
1.sự nối liền
mối nối 2.sự hợp lưu
nơi hợp lưu ~ of veins sự h ợp nhau c ủa các m ạch accordant ~ hợp lưu chỉnh discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh hanging ~ hợp dòng treo
cửa lũng treo river ~ điểm hợp dòng
Anh
attach
interconnect
online
union
link
join
erection joint
junction
Đức
Montage- stoß
Online-
Der Diffusionsspalt dient als Messraum und ist über eine Einlassöffnung mit dem Abgas verbunden.
Khe khuếch tán được dùng làm buồng đo và nối liền với khí thải bằng một cửa vào.
In der Messzelle befindet sich ein Referenzluftkanal, der mit der Außenluft in Verbindung steht.
Bên trong khoang đo có một kênh không khí chuẩn được nối liền với không khí bên ngoài.
Die den Proteinen zugrunde liegende Aminosäurekette wird als Primärstruktur bezeichnet.
Protein do amino acid nối liền nhau tạo thành chuỗi được gọi là protein cơ cấu bậc một.
In den Proteinen sind die Aminosäuren oft zu Hunderten perlschnurartig zu einem Riesenmolekül aneinandergereiht.
Trong protein là hàng trăm amino acid nối liền nhau như một dây chuỗi thành một đại phân tử.
Die hintere Seite ist mit der Antriebseinheit verbunden.
Phần sau của xi lanh nối liền với đơn vị (cụm) truyền động.
1.sự nối liền; mối nối 2.sự hợp lưu; nơi hợp lưu ~ of veins sự h ợp nhau c ủa các m ạch accordant ~ hợp lưu chỉnh discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh hanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treo river ~ điểm hợp dòng
Online- /pref/M_TÍNH/
[EN] online
[VI] trực tuyến, trực tiếp, nối liền
[VI] Lắp dựng nối đầu, nối liền
[EN] erection joint
Nối liền
attach, interconnect, online
nối liền (trong một xương gãy)
nối liền (với)
union /y học/
link /xây dựng/