TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối liền

nối liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lắp dựng nối đầu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

trực tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1.sự nối liền

1.sự nối liền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mối nối 2.sự hợp lưu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nơi hợp lưu ~ of veins sự h ợp nhau c ủa các m ạch accordant ~ hợp lưu chỉnh discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh hanging ~ hợp dòng treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cửa lũng treo river ~ điểm hợp dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nối liền

 attach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 online

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 union

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

join

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

erection joint

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

online

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1.sự nối liền

junction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nối liền

Montage- stoß

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Online-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Diffusionsspalt dient als Messraum und ist über eine Einlassöffnung mit dem Abgas verbunden.

Khe khuếch tán được dùng làm buồng đo và nối liền với khí thải bằng một cửa vào.

In der Messzelle befindet sich ein Referenzluftkanal, der mit der Außenluft in Verbindung steht.

Bên trong khoang đo có một kênh không khí chuẩn được nối liền với không khí bên ngoài.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die den Proteinen zugrunde liegende Aminosäurekette wird als Primärstruktur bezeichnet.

Protein do amino acid nối liền nhau tạo thành chuỗi được gọi là protein cơ cấu bậc một.

In den Proteinen sind die Aminosäuren oft zu Hunderten perlschnurartig zu einem Riesenmolekül aneinandergereiht.

Trong protein là hàng trăm amino acid nối liền nhau như một dây chuỗi thành một đại phân tử.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die hintere Seite ist mit der Antriebseinheit verbunden.

Phần sau của xi lanh nối liền với đơn vị (cụm) truyền động.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

junction

1.sự nối liền; mối nối 2.sự hợp lưu; nơi hợp lưu ~ of veins sự h ợp nhau c ủa các m ạch accordant ~ hợp lưu chỉnh discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh hanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treo river ~ điểm hợp dòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Online- /pref/M_TÍNH/

[EN] online

[VI] trực tuyến, trực tiếp, nối liền

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Montage- stoß

[VI] Lắp dựng nối đầu, nối liền

[EN] erection joint

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

join

Nối liền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attach, interconnect, online

nối liền

 union

nối liền (trong một xương gãy)

 link

nối liền (với)

 union /y học/

nối liền (trong một xương gãy)

 link /xây dựng/

nối liền (với)